Hãng sản xuất | Zebra |
Loại giấy in được | Giấy liên tục, đục lổ, notch, black-mark |
Tốc độ in | 12 ips |
Công nghệ in | Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Đường kính lõi cuộn mực | 25.4 mm |
Cảm biến giấy và mực | Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn | 203 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 76 mm |
Độ rộng nhãn in được | 168 mm |
Độ phân giải | 203 dpi |
Bộ nhớ | 256 MB RAM |
Độ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Ngôn ngữ lập trình máy in | ZPL, EPL, khác |
Giao tiếp chuẩn | Bluetooth |
Kích thước | 269 x 324 x 495 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động | 5° C đến 40° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40º đến 60ºC |
Trọng lượng | 16.33 Kg |
|