HÃNG SẢN XUẤT: | CIPHERLAB |
XUẤT XỨ: | Đài Loan |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
Công nghệ quét: | Laser |
Tốc độ đọc: | 100 scans/giây |
Bộ nhớ: | 2 MB Flash + 2 MB |
Mã vạch tương thích: | |
Điều khiển: | 21 nút bấm + Màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị: | 100 x 64 px LCD với công nghệ chiếu sáng hậu |
Chế độ rảnh tay: | Không |
Kết nối: | RS232 – Wifi – Bluetooth |
Chân đế: | Có, kèm kết nối |
Thời gian hoạt động: | 100 giờ |
Kích thước: | 122 x 36 x 32 mm |
Khối lượng: | 123 gam |
CPU: | 16 bit |
Ngôn ngữ lập trình: | Basic, C và Application Generator |
Bộ nhớ lập trình: | 2 MB |
Điện áp sử dụng: | Pin Li-on 3.7 V |
Dòng điện khi xạc: | |
Nhiệt độ hoạt động: | -10 oC –> 60 oC |
Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 70 oC |
BẢO HÀNH | 12 THÁNG |
|