Kiểu in: | In nhiệt. |
Độ phân giải: | 300 dpi. |
Bộ nhớ máy in: | 16MB. |
Tốc độ in nhiều màu: | 120 150 thẻ/ giờ. |
Tốc độ in một màu: | 400 500 thẻ/ giờ. |
Kết nối: | USB 1.1 (hỗ trợ 2.0). |
Kết nối mạng: | Ethernet TCP-IP 10BaseT. |
Khay đựng thẻ trắng: | 50 thẻ. |
Chất liệu thẻ: | PVC, Plastic, ABS, Polycarbonate, Composite, PET, RPET. |
Độ dày thẻ: | 0.25 tới 0.76 mm. |
Chuẩn thẻ: | ISO CR80 ISO 7810 (53.98 x 85.60 mm). |
Nguồn điện: | 100-240 Volts AC, 50-60 Hz, 1,8A. |
Kích thước: | 195 x 205 x 310 mm. |
Trọng lượng máy in: | 3.3 kg. |
Bảo hành: | 12 tháng. |
|