NHÃN HIỆU : | GODEX |
XUẤT XỨ : | Đài Loan |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 dpi |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 104 mm |
-:- Tốc độ in: | 5 ips (127 mm/s) |
-:- Mã vạch tương thích: | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | Serial, Parallel, USB |
-:- Bộ nhớ: | 2 MB Flash , 1 MB DRAM |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn điện: | 220 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 2.72 kg |
-:- Kích thước: | 258 x 171 x 226 mm |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|