NHÃN HIỆU : | ZEBRA |
XUẤT XỨ : | MỸ |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 – 300 – 600 dpi |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 110 mm |
-:- Tốc độ in: | 14 ips – 356 mm/s |
-:- Mã vạch tương thích: | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | RS-232, USB, Ethernet; Tùy chọn: Bluetooth |
-:- Bộ nhớ: | 512 MB Flash, 256 MB DRAM |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn điện: | 220 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 3 kg |
-:- Kích thước: | 278 x 338 x 475mm |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|