NHÃN HIỆU : | ZEBRA |
XUẤT XỨ : | Đài Loan |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 dpi/8 dots/mm 300 dpi/12 dots/mm (lựa chọn) |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 108 mm |
-:- Tốc độ in: | 203 dpi: 12”/305 mm per second 300 dpi: 10”/254 mm per second |
-:- Mã vạch tương thích: | Các loại mã vạch 1D và 2D phổ biến theo tiêu chuẩn của ZEBRA |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | USB + RS-232 + Parallel |
-:- Bộ nhớ: | 16 MB SDRAM; 8 MB Flash |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn – Adaptor: | 220 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 22.7 kg |
-:- Kích thước: | |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|