Model | M-4206 | M-4210 | M-4308 |
---|---|---|---|
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) | ||
Tốc độ in | 6 IPS | 10 IPS | 8 IPS |
Độ phân giải: | 203 DPI | 203 DPI | 300 DPI |
Độ rộng có thể in: | 4.25” (108mm) | 4.25″ (108mm) | 4.25″ (108mm) |
Độ rộng của giấy: | 0.75” – 4.65″ (19mm – 118 mm) |
0.75” – 4.65″ (19mm – 118 mm) |
0.75” – 4.65″ (19mm – 118 mm) |
Bộ nhớ: | 8MB DRAM; 4MB Flash | 16MB DRAM; 8MB Flash | 16MB DRAM; 8MB Flash |
Bộ xử lý: | Dragonball 100Mhz | Dragonball 150Mhz | Dragonball 150Mhz |
Lọai Mã vạch : |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
|