NHÃN HIỆU : | INTERMEC |
XUẤT XỨ : | Mỹ |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi) 16 dots/mm (406 dpi) |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 108 mm |
-:- Tốc độ in: | 100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) tương ứng (203/300 dpi) 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) tương ứng (406 dpi) |
-:- Mã vạch tương thích: | Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn Các chuẩn được hỗ trợ: UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport Label |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | USB + RS-232 + Erthernet |
-:- Bộ nhớ: | 128 MB Flash , 128 MB DRAM |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn Adaptor: | 4 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | |
-:- Kích thước: | |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|