NHÃN HIỆU : | INTERMEC |
Xuất xứ : | Mỹ |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp / gián tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 dpi |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 104 mm |
-:- Tốc độ in: | 8 ips |
-:- Mã vạch tương thích: | |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | USB + RS-232 + Internal Ethernet, Parallel, Bluetooth, Wifi |
-:- Bộ nhớ: | 128 MB Flash , 128 MB DRAM |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn Adaptor: | 4 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 8.4 kg |
-:- Kích thước: | 470 x 211 x 249 mm |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|