NHÃN HIỆU : | HONEYWELL |
XUẤT XỨ : | MỸ |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 dpi |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 108 mm |
-:- Tốc độ in: | 5 inches / giây (5ips) |
-:- Mã vạch tương thích: | – Mã vạch 1D: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen – Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | USB + RS-232 + Parallel |
-:- Bộ nhớ: | 64MB Flash , 16MB DRAM |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn Adaptor: | 4 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 3 kg |
-:- Kích thước: | 203.5 mm x 187 mm x 282 mm |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|