|
Giỏ hàng trống (0).
– Hãng sản xuất: | XPRINTER |
– Xuất xứ: | Trung Quốc |
– Khổ giấy: | 80 mm |
– Mực in: | Thông thường |
– Tốc độ in: | 230 mm/s |
– Cổng kết nối: | USB |
– Thời gian bảo hành: | 12 tháng cho máy in |
|
Hãng sản xuất | MOTOROLA |
Model | MT2090 |
Tốc độ quét (scans/giây) | 100 |
Chuẩn mã vạch | 1D, 2D, PDF 417 |
Bộ vi xử lý | IntelXScale PXA270 @312MHz |
Bộ nhớ dữ liệu (Mb) | 64 |
Độ phân giải (pixels) | 320 x 240 |
Kết nối | • RS-232 • USB • IEEE 802.11 a/b/g |
Nguồn điện sử dụng | • Pin Li-ion |
Kích thước (mm) | 198 x 78 x 127 |
Trọng lượng (kg) | 0.37 |
Chế độ in : | in nhiệt, đầu in Seiko (Japan) |
Tốc độ in : | 250 mm/s |
Khổ giấy : | Giấy cuộn 80 mm |
Dao cắt : | Cắt giấy tự động khi kết thúc Bill |
Kết nối : | Tiện lợi bằng USB + ETHERNET Hoặc USB + COM (Dataprint KP-C10S) |
Kích thước : | 123 x 185 x 150 mm |
Trọng lượng : | 1.3 Kg |
Công nghệ quét: | Laser 650nm. |
CPU: | 32 bit. |
Tốc độ quét: | 200 dòng/ giây. |
Độ phân giải: | 3 mil |
Khoảng cách quét: | 0 – 250mm. |
Khoảng cách truyền dữ liệu: | 50 – 100m. |
Tần số Wireless: | 2.4GHz. |
Bộ nhớ: | Tối đa 35.000 mã |
Pin: | Lithium 550mAH cho thời gian sạc 5 giờ, thời gian làm việc 6-8 giờ. |
Khả năng đọc: | Tất cả các chuẩn mã vạch 1D. |
Độ bền: | Chịu được rơi nhiều lần từ độ cao 3m |
Kết nối: | USB-HID. 1 máy - 1 đế/ 1 máy - nhiều đế/ nhiều máy - 1 đế |
Tương thích với hệ điều hành: | WindowsXP/7/8/8.1/Vista/Linux/IOS. |
Chân đế: | Tự động sạc khi gắn thiết bị lên chân đế. |
Kích thước: | 155 x 65 x 90mm. |
Trọng lượng: | 670g. |
Sản xuất tại: | Đài Loan. |
Bảo hành: | 12 tháng. |
HÃNG SẢN XUẤT : | |
XUẤT XỨ: | |
-:- Phân loại: | Không dây |
-:- Công nghệ quét: | Laser |
-:- Tốc độ quét: | 100 scan/s |
-:- Chế độ rảnh tay: | Có |
-:- Cổng kết nối: | USB, RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x |
-:- Bao gồm chân đế: | Có |
Thời gian bảo hành: | 12 tháng |
Model: | DATALOGIC Quickscan Lite QW2120 |
Công nghệ đọc mã vạch: | Quét ảnh tuyến tính (linear image), hỗ trợ Green Spot |
Tốc độ đọc mã vạch: | 400 dòng / giây |
Độ phân giải (max): | 0.102 mm / 4 mils |
Nguồn sáng: | Red Led 610-650 nm |
Đèn báo: | Beeper (Adjustable Tone); Datalogic ‘Green Spot’ Good Read feedback; Good Read Led |
Chuẩn kết nối: | USB |
Kích thước: | 17.0 x 6.5 x 7.0 cm |
Trọng Lượng: | 119 g |
Độ bền, chuẩn IP: | IP42, chịu được độ rơi 1.5 m |
Đóng gói chính hãng: | Máy QuickScan Lite Imager, Màu Đen, Cổng USB Interface với dây cáp USB (90A052043) + Chân đế (STD-QW20-BK) |
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải: | 203dpi |
In chiều rộng: | 104.1mm (4.1in) |
Tốc độ in: | 101.6 mm/s |
Cổng giao tiếp: | USB, Serial, Ethernet (option) |
Ribbon cuộn dài: | 300m |
Hiệu chỉnh và quan sát: | nút nhấn feed và led hiển thị |
Bộ nhớ: | 64MB Flash, 64MB SDRAM |
Nguồn điện: | 100 - 240V AC @ 50-60 Hz, 1.5 A |
Nhiệt độ hoạt động: | 5 tới 40 độ C |
Kích thước: | L297 x W226 x H177mm |
Trọng lượng: | 2.5 kg |
Hỗ trợ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm các dải ruy băng 12,7 mm (0,5 in) hoặc 25,4 mm (1 in) (tùy thuộc vào mẫu).
Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp bao gồm máy chủ và thiết bị USB, và các tùy chọn cho giao tiếp Ethernet, song song và nối tiếp.
Dễ sử dụng, với một thiết kế mở nhanh để bổ sung phương tiện truyền thông (giấy in mã vạch).
Hỗ trợ các ngôn ngữ in ESim (EPL), ZSim (ZPL-II), và Direct Protocol (DP) cho khả năng tương thích tối đa.
[short_description] =>+ Hãng sản xuất: | HONEYWELL ( Thương hiệu số 1 của Mỹ) |
+ Dễ dàng thay giấy mực | |
+ Kích thước máy gọn gàng tốn rất ít diện tích | |
+ Cấu tạo máy chắc chắn, thân thiện tạo độ bền cao | |
+ Sử dụng giấy cuộn 50M và mực 300M | |
+ Khổ giấy: | 4.3 inch - 109mm |
+ Bộ vi xử lý: | 32-bit |
+ Tốc độ bộ vi xử lý: | 90 MHz |
+ Bộ nhớ trong: | SDRAM - 64 MB |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MEGATECH
Trụ sở: Tầng 12B, Tòa nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 03, Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 0313239935 - Sở KHDT cấp ngày: 06/05/2015