Công nghệ quét mã vạch: | 650 nm visible laser diode (VLD) |
Góc quét: | 38° |
Tốc độ quét: | 100 scan/s |
Độ tương phản của mã vạch: | 30% @ UPC/EAN 100% |
Độ rộng mã vạch tối thiểu: | 4 mil (PDF 417), 5 mil (Code 39), HD focus only |
Công cụ chỉ thị: | đèn LED và tiếng bíp |
Cổng kết nối: | Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, wand, OPOS, JPOS |
Thông số vật lý | |
Kích cỡ: | 147.0 × 62.0 × 114.5 mm (device only); 176.4 × 101.6 × 133.6 mm (with cradle) |
Trọng lượng: | 140gr |
Cáp kết nối: | standard 2M |
Thông số điện năng | |
Điện áp vào: | 5 VDC ±10% |
Cường độ điện: | tối đa 180 mA |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động: | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm: | 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ gây đông) |
Mức độ chiếu sáng cho phép: | 4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ rơi cho phép: | An toàn khi rơi ở độ cao 1.2m |
|