Tính năng hoạt động |
Công nghệ quét mã vạch |
Công nghệ laser Diode 650± 10nm |
Công suất laser |
<1.0 mW (peak) |
Tầm xa mã vạch quét được |
0 mm – 140 mm (0”- 5.5”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) |
(Có thể lập trình được) |
Độ rộng của tia |
49 mm (1.9 “) @ face;195 mm (7.7”) @ 140mm (5.5”) |
Tốc độ quét |
72± 2 dòng quét / giây |
Phương thức quét / Số tia quét |
Tia quét đơn một dòng |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu |
0,102 mm ( 4.0 mil ) |
Khả năng giải mã các loại mã vạch |
Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới. |
Kết nối với máy tính |
Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được |
Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35% |
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được |
Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch) |
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch0, lệch(Yaw) |
42o, 68o, 52o |
Tín hiệu âm thanh |
Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh |
Đèn hiệu hoạt động |
Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được |
Thông số vật lý |
Bề ngang đầu đọc |
Phần đầu : 169mm (6.7”) |
Chiều dài đầu đọc |
63 mm (2.5”) |
Chiều cao đầu đọc |
35 mm (1.4”) |
Trọng lượng đầu đọc |
97 g (3.41 oz) |
Cổng giao tiếp kết nối |
RJ45, mười chân |
Cáp giao tiếp kết nối |
Tiêu chuẩn 2.7 m (7”) |
Thông số điện năng |
Điện áp vào |
5.0 VDC ± 0.25V |
Công suất khi hoạt động |
675 mW |
Công suất khi chờ |
225 mW |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động |
135 mA @ 5 VDC |
Dòng khi chờ |
45 mA @ 5 VDC |
Tiêu chuẩn dòng vào |
Class 2 ; 5.2V @ 650 mA |
Tiêu chuẩn dòng quét laser |
CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC |
FCC,ICES-003 & EN55022 Class B |
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ sử dụng |
0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF) |
Nhiệt độ cất giữ |
-40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF) |
Độ ẩm |
5% tới 95% |
Độ bền cơ học |
Rơi được từ độ cao 1.5 m (5”); nhưng tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành |
Môi trường ánh sáng hoạt động |
Tới 4842 Lux (450 footcandles) |
Tem bảo đảm |
Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành |
Thoát gió, tản nhiệt |
Không cần thiết |