Hãng sản xuất | Zebra |
Loại giấy in được | Giấy liên tục, die-cut, notch, black-mark |
Tốc độ in | 5 ips |
Công nghệ in | Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Đường kính lõi cuộn mực | 12.7 mm |
Cảm biến giấy và mực | Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn | 127 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 76 mm |
Độ rộng nhãn in được | 104 mm |
Độ phân giải | 203 dpi |
Bộ nhớ | 4 MB Flash 8 MB SDRAM |
Độ dài cuộn mực tối đa | 74 m |
Ngôn ngữ lập trình máy in | EPL, ZPL |
Giao tiếp chuẩn | USB |
Kích thước | 193 x 191 x 254 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động | 4.4° C đến 41° C |
Trọng lượng | 2.1 kg |