Công nghệ in | In truyền nhiệt qua Ribbon hoặc in nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in | 355mm/s |
Độ phân giải | 203 dpi / 300 dpi/600 |
Bộ nhớ | 8MB Flash 16MB SDRAM |
Độ rộng có thể in | 102mm |
Độ rộng của giấy in : | 3810mm |
Cổng giao tiếp | Parallel / RS-232 / USB (Option) / Ethernet (Option) /Print server |
Các loại mã vạch có thể in : | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, |
|