NHÃN HIỆU : | ZEBRA |
XUẤT XỨ : | Mỹ |
THÔNG SỐ | ĐẶC TÍNH – GIÁ TRỊ |
-:- Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp |
-:- Độ phân giải: | 203 dpi |
-:- Chiều rộng khổ giấy in: | 104 mm |
-:- Tốc độ in: | 5 ips |
-:- Mã vạch tương thích: | Mã vạch 1D: Codabar, Code 11 (ZPL), Code128, Code 39, Code 93, Code 93, EAN-13, EAN-8,EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), Industrial2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, Japanese Postnet(EPL), ISBT-128 (ZPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey,Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5(ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC and EAN 2 or 5digit extensions (ZPL), UPC-A, UPC-A and UPC-Ewith EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, and GS1Databar (formerly RSS)
Mã vạch 2D: Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), DataMatrix, MaxiCode, QR Code, PDF417, MicroPDF417 |
-:- Nguồn dữ liệu mã vạch: | Định dạng BMP và PCX |
-:- Phần mềm: | Bartender, các phần mềm có quản lý in mã vạch |
-:- Cổng kết nối: | Seial & USB |
-:- Bộ nhớ: | 4MB Flash |
-:- Căn chỉnh tem: | Tự động |
-:- Mực in: | Wax, resin, wax/resin |
-:- Nguồn Adaptor: | 220 V |
-:- Nhiệt độ hoạt động | 5 oC –> 40 oC |
-:- Nhiệt độ bảo quản: | -20 oC –> 50 oC |
-:- Trọng lượng: | 2.1 kg |
-:- Kích thước: | 193 x 191 x 254mm |
THỜI GIAN BẢO HÀNH: | 12 THÁNG |
|