Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
110Xi4: 15.5 in. H x 10.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 26.19 cm W x 51.75 cm D 140Xi4: 15.5 in. H x 11.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 28.73 cm W x 51.75 cm D 170Xi4: 15.5 in. H x 13.31 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 33.81 cm W x 51.75 cm D 220Xi4: 15.5 in. H x 15.81 in. W x 20.38 in. D 39.37 cm H x 40.16 cm W x 51.75 cm D |
Điện áp |
90 – 265 VAC; 48 – 62 Hz |
Màu sắc |
Than chì |
Trọng lượng |
110Xi4: 50.0 lbs/22.7 kg 140Xi4: 55.0 lbs/25 kg 170Xi4: 67.0 lbs/30.5kg 220Xi4: 72.0 lbs/32.7kg |
Đặc tính vận hành |
|
Độ phân giải |
110Xi4: 203dpi, 300dpi, 600dpi 140Xi4: 203dpi 170Xi4: 203dpi, 300dpi 220Xi4: 203dpi, 300dpi |
Độ rộng in tối đa |
110Xi4: 4.00 inch /102 mm 140Xi4: 5.04 inch /128 mm 170Xi4: 6.60 inch / 168 mm 220Xi4: 8.50 inch /216 mm |
Chiều dài cuộn mực tối đa |
984’/300 m hoặc 1476’/450 m |
Chế độ in |
Trực tiếp/ Truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa |
14″/356mm/s (110Xi4) |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 8 MB Flash, 16 MB SDRAM Tùy chọn: cài đặt trước xuất xưởng 64 MB Flash |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
RS232, USB 2.0, Parallel, ZebraNet 10.100 PrintServer |
Mã vạch in được |
Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS 2-Dimensional: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS |
Đặc tính môi trường |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40º F/-40º C tới 140º F/60º C |
Nhiệt độ hoạt động |
32º F/0º C tới 104º F/40º C (Chế độ in trực tiếp) 40º F/5º C tới 104º F/40º C (Chế độ in gián tiếp) |
Chuẩn môi trường |
Phù hợp tiêu chuẩn RoHS |
|