Công nghệ in thẻ: | In trực tiếp đa sắc hoặc đơn sắc. |
Độ phân giải: | 300 dpi (11.8 dots per mm). |
Tốc độ in: | 1375 thẻ/h đơn sa91c 1 mặt / 555 thẻ/h đơn sắc 2 mặt. 300 thẻ/h đa sắc YMCKO 1 mặt. 225 thẻ/h đa sắc YMCKOK 2 mặt. 270 thẻ/h đa sắc YMCK một mặt với màn cán. 200 thẻ/h đa sắc YMCKK 2 mặt với màn cán. |
Mực in: | YMCKO: 250 – 750 thẻ/ cuộn. YMCKOK: 250 – 750 thẻ/ cuộn. YMCUvK: 750 thẻ/ cuộn. Đơn sắc đen: 2500 – 5000 thẻ/ cuộn. Đơn sắc trắng: 2500 thẻ/ cuộn. |
Cổng giao tiếp: | USB (Option) / Ethernet (Option) |
Chuẩn thẻ: | CR-80, ISO 7810 format, Type ID-1 |
Kích thước: | Cao: 12.0″ (306mm) Rộng : 27.5″ (699mm) Rộng (Máy in với tính năng cán màn film): 38.0″ (964mm) Dài: 10.9″ (277mm) Nặng : 26.9 lbs (12.2 kg) Nặng (Máy in với tính năng cán màn film): 39.5 lbs (17.9 kg) |
|