| – Chế độ đọc: | tự động. |
| – Độ sâu trường quét: | từ 0 – 200mm |
| – Tia quét: | 24 tia quét |
| – Tốc độ đọc: | 1,400 dòng/giây |
| – Hiệu quả cao khi quét, giải mã | |
| – Giao tiếp: | Keyboard, Rs 232, USB. |
| – Độ sâu trường quét: | 0 – 200 mm (UPC/EAN 100% PCS=90%) |
| – Cổng giao tiếp hệ thống hỗ trợ: | USB, RS 232 (tùy chọn) |
| – Điện áp đầu vào: | 5 VDC |
| – Mã vạch: | Các loại mã vạch 1D |
| – Độ bền: | Thiết kế chịu được độ rơi 1.2m |
| – Nhiệt độ hoạt động: | 32°F – 104°F/ 0°C – 40°C |
| – Nhiệt độ bảo quản: | -4°F – 140°F/ -10° – 60°C |
| – Kích thước: | 118mm (L) x 110mm (W) x 165.1mm (H) |
| – Màu: | Đen |
| – Trọng lượng: | 360g |











